Để máy nén khí của bạn được hoạt động một cách hiệu quả nhất cần chú ý tới nhiều yếu tố. Hãy cùng SCR tìm hiểu về ngay về cách sử dụng máy nén khí bạn nhé
1. MÔI TRƯỜNG ĐẶT MÁY NÉN KHÍ
- Địa điểm: Để đảm bảo máy nén khí hoạt động ổn định và an toàn, máy cần được đặt trong một phòng rộng rãi, có đủ ánh sáng. Khoảng cách giữa máy và các bức tường, cũng như trần nhà, tối thiểu là 1,2 mét để đảm bảo lưu thông không khí và dễ dàng tiếp cận khi cần bảo trì.
- Thông gió: Phòng chứa máy nén khí cần được thiết kế với hệ thống thông gió tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong và ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt. Lắp đặt cửa thông gió hoặc quạt thông gió là cần thiết để duy trì không khí tươi mới.
- Nhiệt độ: Máy nén khí cần được đặt trong môi trường không quá nóng, lý tưởng là dưới 40°C. Bên cạnh đó, tránh đặt máy ở nơi có nhiều bụi bẩn để giảm thiểu nguy cơ bám bụi vào các bộ phận quan trọng. Máy cần có quạt làm mát với lưu lượng lớn hơn so với quạt máy nén để đảm bảo nhiệt độ luôn ở mức an toàn.
2. YÊU CẦU LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN

- Nguồn độc lập: Để tránh tình trạng quá tải và đảm bảo hiệu điện thế ổn định cho máy nén khí, cần lắp đặt hệ thống cung cấp điện độc lập. Điều này giúp ngăn ngừa các sự cố về điện và bảo vệ máy khỏi các rủi ro liên quan đến sự cố điện.
- Dây cáp: Sử dụng dây cáp điện đúng theo yêu cầu của máy nén khí. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn điện mà còn giúp máy hoạt động hiệu quả, tránh hiện tượng quá tải hoặc chập điện.
- Kiểm tra rò rỉ: Trước khi vận hành máy, cần kiểm tra kỹ các đường ống khí và ống nước để đảm bảo không có rò rỉ. Việc này giúp duy trì áp suất ổn định và ngăn chặn tình trạng thất thoát năng lượng.
3. CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY
- Kiểm tra an toàn: Hàng ngày, trước khi khởi động máy nén khí, cần kiểm tra toàn bộ hệ thống điện và đường ống để đảm bảo an toàn.
- Vị trí van: Đảm bảo tất cả các van của hệ thống đang ở trạng thái hoạt động hiệu quả, đặc biệt là van cấp khí đầu ra phải được mở.
- Khởi động thiết bị ngoại vi: Trước khi khởi động máy nén khí, cần bật nguồn và khởi động máy sấy khô khí để đảm bảo không khí được làm khô trước khi nén.
- Khởi động máy nén: Khi khởi động máy nén khí, cần lắng nghe kỹ tiếng ồn từ máy, kiểm tra áp suất hơi khí, áp suất dầu bôi trơn và nhiệt độ khí nén. Ghi lại các số liệu này để theo dõi hoạt động của máy.
- Kiểm tra dầu: Dầu bôi trơn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao tuổi thọ của máy. Nếu mức dầu dưới giới hạn, cần thêm dầu bôi trơn theo yêu cầu của nhà sản xuất.
- Xử lý bất thường: Nếu phát hiện có bất kỳ biểu hiện lạ nào trong quá trình vận hành, cần ấn ngay nút “OFF” hoặc nút khẩn cấp. Chỉ khởi động lại máy sau khi đã kiểm tra và sửa chữa hoàn tất.
4. CHÚ Ý KHI VẬN HÀNH MÁY
- Dừng máy ngay: Nếu nghe thấy âm thanh bất thường trong quá trình vận hành, cần dừng máy ngay lập tức để kiểm tra.
- Không nới lỏng ống dẫn: Trong quá trình máy đang hoạt động, tuyệt đối không được mở bulông, ốc hoặc đóng van khi có áp suất để tránh nguy hiểm.
- Kiểm tra mức dầu: Luôn đảm bảo rằng mức dầu bôi trơn đủ để máy nén khí hoạt động hiệu quả và tránh mài mòn.

5. BẢO DƯỠNG VÀ THAY DẦU
- Lượng dầu: Dầu bôi trơn có tác động lớn đến hiệu suất và tuổi thọ của máy nén khí. Nên sử dụng loại dầu đặc biệt được khuyến cáo cho máy nén trục vít.
- Chu kỳ thay dầu:
- Lần đầu: Thay dầu sau 500 giờ hoạt động đầu tiên.
- Sau đó: Nếu sử dụng dầu gốc khoáng, thay dầu sau mỗi 2000 giờ; còn nếu sử dụng dầu tổng hợp, thay sau mỗi 8000 giờ hoạt động.
- Thay dầu và lọc dầu:
- Xả van: Để máy nén ở trạng thái không nạp khí trong khoảng 3 phút.
- Dừng máy và tắt nguồn điện.
- Mở đường dầu: Xả dầu từ từ và xoay máy khoảng 10 vòng.
- Tháo lọc dầu: Sử dụng thiết bị mở đặc biệt để tháo lọc dầu, sau đó đặt lọc dầu vào chứa dầu và lau sạch.
- Đóng van dầu: Đặt đường cắm dầu và đổ dầu bôi trơn vào đến mức giới hạn.
- Kiểm tra lại: Sau khi vận hành máy khoảng 5 phút, kiểm tra hệ thống áp suất của bình chứa dầu-khí để đảm bảo không có vấn đề gì.
KẾT LUẬN
Việc tuân thủ các yêu cầu về môi trường lắp đặt, kiểm tra bảo dưỡng định kỳ và thay dầu đúng thời gian sẽ giúp máy nén khí của bạn hoạt động hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất của doanh nghiệp.